VIETNAMESE
cách nói lảng
né tránh, quanh co
ENGLISH
evasion
/ɪˈveɪʒən/
avoidance, dodging
Cách nói lảng là cách giao tiếp nhằm né tránh trả lời trực tiếp.
Ví dụ
1.
Cách nói lảng của anh ấy rất rõ ràng.
His evasion of the question was obvious.
2.
Cách nói lảng của chính trị gia khiến các phóng viên bực mình.
The politician's evasion frustrated reporters.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ evasion nhé!
Evade (verb) – né tránh
Ví dụ:
He tried to evade the question.
(Anh ấy cố gắng né tránh câu hỏi)
Evasive (adjective) – có tính né tránh, lảng tránh
Ví dụ:
She gave an evasive answer to the reporter.
(Cô ấy đưa ra một câu trả lời lảng tránh phóng viên)
Evasively (adverb) – một cách lảng tránh
Ví dụ:
He responded evasively to the accusation.
(Anh ta trả lời một cách lảng tránh trước lời buộc tội)
Evaded (adjective) – đã bị né tránh
Ví dụ:
The issue remained evaded during the discussion.
(Vấn đề bị né tránh trong suốt buổi thảo luận)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết