VIETNAMESE

vầy

như vậy, đơn giản là thế

word

ENGLISH

like this

  
PHRASE

/laɪk ðɪs/

that’s it, just like that

Từ “vầy” diễn đạt ý nghĩa hoặc trạng thái đơn giản, thường dùng để tóm lược.

Ví dụ

1.

Có ổn không nếu chúng ta sắp xếp như vầy?

Is it okay if we arrange it like this?

2.

Hãy giữ thiết kế như vầy tạm thời.

Let’s keep the design like this for now.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của like this nhé! check This way - Theo cách này Phân biệt: This way là cách nói phổ biến và tự nhiên đồng nghĩa với like this, đặc biệt trong hướng dẫn hoặc trình bày cách làm. Ví dụ: Hold it this way for better balance. (Cầm nó theo cách này để giữ thăng bằng tốt hơn.) check In this manner - Theo cách thức này Phân biệt: In this manner là cách nói trang trọng hơn like this, thường dùng trong văn viết kỹ thuật hoặc mô tả quy trình. Ví dụ: The document must be formatted in this manner. (Tài liệu phải được định dạng theo cách này.) check In this way - Theo cách đó Phân biệt: In this way đồng nghĩa với like this trong ngữ cảnh giải thích, nhấn mạnh phương pháp hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: You can improve your writing in this way. (Bạn có thể cải thiện việc viết của mình bằng cách này.) check As shown - Như đã trình bày Phân biệt: As shown thường dùng trong chỉ dẫn trực quan, đồng nghĩa với like this khi mô tả ví dụ cụ thể. Ví dụ: Connect the wires as shown in the diagram. (Nối dây như minh họa trong sơ đồ.)