VIETNAMESE

gấp 3

x3

word

ENGLISH

triple

  
VERB

/ˈtrɪp.l̩/

Thrice

Gấp 3 là kết quả của phép nhân với số ba.

Ví dụ

1.

Họ đã gấp ba lợi nhuận trong năm nay.

They tripled their profits this year.

2.

Họ đã tăng gấp ba lực lượng lao động trong một năm.

They managed to triple their workforce within a year.

Ghi chú

Từ triple là một từ ghép hình thái học có gốc tri- (ba) + hậu tố -ple (liên quan đến số lượng, như trong "double". Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Tricycle – xe ba bánh Ví dụ: The toddler rode around happily on his tricycle. (Em bé lái chiếc xe ba bánh một cách vui vẻ.) check Tripartite – ba bên, tay ba Ví dụ: They signed a tripartite agreement involving three countries. (Họ đã ký một thỏa thuận tay ba giữa ba quốc gia.) check Trilogy – bộ ba Ví dụ: The film is part of a science fiction trilogy. (Bộ phim là một phần trong bộ ba khoa học viễn tưởng.) check Triangle – tam giác Ví dụ: She drew a perfect triangle on the whiteboard. (Cô ấy vẽ một tam giác hoàn hảo lên bảng trắng.)