VIETNAMESE
liêm sỉ
lòng tự trọng, chính trực
ENGLISH
dignity
/ˈdɪɡnɪti/
honor, self-respect
Liêm sỉ là lòng tự trọng và sự trong sạch trong hành vi.
Ví dụ
1.
Anh ấy bảo vệ liêm sỉ của mình trong cuộc tranh luận.
He defended his dignity in the argument.
2.
Liêm sỉ rất quan trọng trong những tình huống khó khăn.
Dignity is important in difficult situations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dignity khi nói hoặc viết nhé!
Maintain dignity – giữ liêm sỉ
Ví dụ:
Despite the insults, she maintained her dignity.
(Dù bị xúc phạm, cô ấy vẫn giữ liêm sỉ của mình)
Live with dignity – sống có liêm sỉ
Ví dụ:
Everyone deserves to live with dignity, regardless of their background.
(Ai cũng xứng đáng được sống có liêm sỉ, bất kể xuất thân)
Die with dignity – chết trong danh dự
Ví dụ:
The soldier died with dignity, defending his homeland.
(Người lính đã chết trong danh dự khi bảo vệ quê hương)
Strip someone of their dignity – tước đi phẩm giá của ai đó
Ví dụ:
The unfair treatment stripped him of his dignity.
(Cách đối xử bất công đã tước đi phẩm giá của anh ấy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết