VIETNAMESE
qua lửa than
vượt qua khó khăn, thử thách
ENGLISH
through fire and flames
/θruː ˈfaɪə ənd ˈfleɪmz/
endure hardships, face trials
“Qua lửa than” là cách nói ẩn dụ chỉ sự trải qua thử thách khó khăn để tôi luyện.
Ví dụ
1.
Cô ấy qua lửa than để đạt được ước mơ.
She went through fire and flames to achieve her dreams.
2.
Anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn sau khi qua lửa than.
He emerged stronger after going through fire and flames.
Ghi chú
Từ Through fire and flames là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ ẩn dụ và vượt qua nghịch cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Trial by fire – Thử thách bằng lửa
Ví dụ:
Going through fire and flames is like a trial by fire that tests resilience.
(Vượt qua lửa than giống như một phép thử bằng lửa để kiểm chứng sức chịu đựng.)
Endurance test – Thử thách sức bền
Ví dụ:
The journey through fire and flames is an ultimate endurance test.
(Cuộc hành trình qua lửa than là một thử thách sức bền tột độ.)
Metaphor for adversity – Ẩn dụ cho nghịch cảnh
Ví dụ:
Through fire and flames serves as a metaphor for adversity overcome by perseverance.
(Cụm từ “qua lửa than” là ẩn dụ cho việc vượt qua nghịch cảnh bằng sự kiên trì.)
Heroic struggle – Cuộc chiến anh hùng
Ví dụ:
Fighting through fire and flames symbolizes a heroic struggle against all odds.
(Chiến đấu qua lửa than tượng trưng cho cuộc chiến anh hùng chống lại mọi thử thách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết