VIETNAMESE

chim két

vẹt

word

ENGLISH

parrot

  
NOUN

/ˈpærət/

psittacine

Chim két là loài chim có khả năng bắt chước tiếng người và các âm thanh khác.

Ví dụ

1.

Chim két có thể bắt chước giọng người một cách đáng kinh ngạc.

The parrot can mimic human speech with remarkable accuracy.

2.

Chim két khéo léo bẻ vỡ quả óc chó bằng chiếc mỏ khỏe của nó.

The parrot skillfully cracked open a walnut with its powerful beak.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ parrot nhé! check Like a parrot – Như con vẹt, lặp lại không suy nghĩ Ví dụ: She recited the facts like a parrot during the interview. (Cô ấy đọc thuộc lòng các thông tin như một con vẹt trong buổi phỏng vấn.) check Sick as a parrot – Rất thất vọng, chán nản (thường dùng ở Anh) Ví dụ: I was sick as a parrot when I lost my passport. (Tôi chán nản tột độ khi làm mất hộ chiếu.)