VIETNAMESE

thiết nghĩ

theo tôi nghĩ, tôi cho rằng

word

ENGLISH

I believe

  
PHRASE

/aɪ bɪˈliv/

in my opinion, I think

Từ “thiết nghĩ” diễn đạt quan điểm cá nhân một cách lịch sự và sâu sắc.

Ví dụ

1.

Thiết nghĩ giải pháp này sẽ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.

I believe this solution will benefit everyone.

2.

Thiết nghĩ sự trung thực luôn là chính sách tốt nhất.

I believe that honesty is always the best policy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I believe nhé! check I think - Tôi nghĩ Phân biệt: I think là cách nói phổ biến và thân mật thay cho I believe, thường dùng để đưa ý kiến. Ví dụ: I think it’s going to rain today. (Tôi nghĩ hôm nay trời sẽ mưa.) check In my opinion - Theo ý kiến của tôi Phân biệt: In my opinion là cách nói trang trọng hơn I believe, dùng khi phát biểu chính kiến. Ví dụ: In my opinion, this movie is overrated. (Theo ý tôi, bộ phim này được đánh giá quá cao.) check To me - Với tôi Phân biệt: To me mang tính cá nhân hoá cảm nhận, tương tự I believe trong ngữ cảnh thể hiện quan điểm. Ví dụ: To me, this is the best part of the book. (Với tôi, đây là phần hay nhất của cuốn sách.) check I suppose - Tôi cho rằng Phân biệt: I suppose là cách nói mềm hơn I believe, thể hiện sự suy đoán hoặc khiêm tốn trong phát biểu. Ví dụ: I suppose we could try a different approach. (Tôi cho rằng chúng ta có thể thử cách khác.)