VIETNAMESE

gieo gió gặt bão

gánh chịu hậu quả của hành động

word

ENGLISH

reap what you sow

  
PHRASE

/riːp wɒt juː səʊ/

face consequences

“Gieo gió gặt bão” là cụm từ chỉ hậu quả nghiêm trọng từ những hành động xấu đã làm.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhận ra quá muộn rằng gieo gió gặt bão.

He realized too late that you reap what you sow.

2.

Gieo gió gặt bão; hãy suy nghĩ kỹ trước khi hành động.

Reap what you sow; think carefully before acting.

Ghi chú

Gieo gió gặt bão là một thành ngữ nói về việc nếu bạn gây ra điều xấu thì sớm muộn cũng sẽ phải nhận hậu quả. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về quy luật nhân quả và hậu quả tất yếu này nhé! check What goes around comes around – Gieo nhân nào gặt quả nấy Ví dụ: He cheated many people, and now he’s suffering—what goes around comes around. (Anh ta lừa gạt nhiều người, giờ phải chịu hậu quả – gieo nhân nào gặt quả nấy.) check Face the music – Chịu hậu quả Ví dụ: After lying on his resume, he eventually had to face the music. (Sau khi khai gian hồ sơ, anh ta cuối cùng cũng phải trả giá.) check Get a taste of your own medicine – Bị chính thứ mình gây ra Ví dụ: He used to be rude to others, but now he’s getting a taste of his own medicine. (Anh ta từng thô lỗ với người khác, giờ thì bị đối xử y như vậy.)