VIETNAMESE

lại nữa

thêm lần nữa, lại thêm

word

ENGLISH

once more

  
PHRASE

/wʌns mɔr/

again, furthermore

Từ “lại nữa” diễn đạt sự lặp lại hoặc bổ sung thêm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy lại nữa sửa lỗi của anh ấy trước khi nộp bài.

She corrected his mistake once more before submitting.

2.

Anh ấy lại nữa mắc lỗi tương tự trong bản nháp cuối.

He made the same error once more in the final draft.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của once more nhé! check Again - Lại nữa Phân biệt: Again là từ phổ biến và cơ bản nhất để chỉ sự lặp lại, gần nghĩa với once more nhưng có thể dùng trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: Let’s try again tomorrow. (Chúng ta hãy thử lại vào ngày mai.) check For the second time - Lần thứ hai Phân biệt: For the second time cụ thể hơn once more khi nhấn vào số lần tái diễn. Ví dụ: He called for the second time today. (Anh ấy đã gọi lần thứ hai hôm nay.) check Over again - Lặp lại toàn bộ Phân biệt: Over again dùng khi nhấn mạnh việc phải làm lại từ đầu, mạnh hơn once more. Ví dụ: We had to start the project over again. (Chúng tôi phải bắt đầu lại dự án từ đầu.) check Repeatedly - Lặp đi lặp lại Phân biệt: Repeatedly mang nghĩa liên tục lặp lại, trong khi once more chỉ diễn ra một lần nữa. Ví dụ: He knocked repeatedly on the door. (Anh ấy gõ cửa liên tục.)