VIETNAMESE

tiếp tục đi

tiếp tục, cứ làm tiếp

word

ENGLISH

keep going

  
PHRASE

/kiːp ˈɡoʊɪŋ/

continue, don’t stop

Từ “tiếp tục đi” diễn đạt lời khuyến khích ai đó tiếp tục hành động hoặc công việc đang thực hiện.

Ví dụ

1.

Bạn đang làm tốt; tiếp tục đi!

You’re doing great; keep going!

2.

Tiếp tục đi cho đến khi bạn hoàn thành cuộc đua.

Keep going until you finish the race.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của keep going nhé! check Carry on - Tiếp tục Phân biệt: Carry on là cách nói trang trọng hơn keep going, thường dùng để động viên ai đó tiếp tục làm điều gì đó dù khó khăn. Ví dụ: Carry on, you’re doing great! (Tiếp tục đi, bạn đang làm rất tốt!) check Press on - Kiên trì tiếp tục Phân biệt: Press on mang sắc thái kiên cường, dùng khi nhấn mạnh việc tiếp tục dù có thử thách. Ví dụ: We must press on despite the obstacles. (Chúng ta phải tiếp tục dù gặp khó khăn.) check Move forward - Tiến lên Phân biệt: Move forward diễn đạt sự tiếp diễn có định hướng, gần nghĩa với keep going trong bối cảnh tiến triển. Ví dụ: Let’s move forward with the project. (Hãy tiếp tục triển khai dự án.) check Don’t stop - Đừng dừng lại Phân biệt: Don’t stop là cách nói khích lệ đơn giản, đồng nghĩa cảm xúc với keep going trong hội thoại. Ví dụ: Don’t stop now, you’re almost there! (Đừng dừng lại bây giờ, bạn gần xong rồi đó!)