VIETNAMESE
gióng giả
dai dẳng, vang dội
ENGLISH
insistent
/ɪnˈsɪstənt/
persistent
“Gióng giả” là tiếng vang vang liên tục, thường để diễn tả tiếng ve hoặc tiếng thúc giục.
Ví dụ
1.
Tiếng ve gióng giả vang rền.
The cicadas sang in insistent tones.
2.
Giọng cô ấy gióng giả thúc giục.
Her voice was insistent with urgency.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ insistent khi nói hoặc viết nhé!
Hear an insistent sound – nghe tiếng vang gióng giả
Ví dụ:
I could hear an insistent sound of cicadas in the trees.
(Tôi có thể nghe tiếng ve kêu gióng giả trên những tán cây)
Make insistent demands – đưa ra yêu cầu liên tục
Ví dụ:
The crowd made insistent demands for an answer.
(Đám đông đưa ra yêu cầu liên tục để đòi câu trả lời)
Be insistent on something – khăng khăng điều gì đó
Ví dụ:
She was insistent on getting a refund.
(Cô ấy khăng khăng đòi hoàn tiền)
Receive insistent messages – nhận tin nhắn gấp gáp, dồn dập
Ví dụ:
He received insistent messages from the client all morning.
(Anh ấy nhận được tin nhắn dồn dập từ khách hàng suốt buổi sáng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết