VIETNAMESE
Cầu dao
Công tắc, cầu dao
ENGLISH
Switch
/swɪʧ/
Circuit breaker
Cầu dao là thiết bị đóng và ngắt mạch điện bằng cách điều khiển tay cầm hoặc tự động.
Ví dụ
1.
Cầu dao được gạt để cắt nguồn điện.
The switch was flipped to cut off the power supply.
2.
Cầu dao kiểm soát dòng điện.
Switches control the flow of electricity.
Ghi chú
Từ switch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của switch nhé!
Nghĩa 1: Chuyển đổi, thay đổi (hành động thay đổi hướng hoặc lựa chọn)
Ví dụ:
He switched his major to engineering, and the switch opened new opportunities.
(Anh ấy chuyển ngành học sang kỹ thuật, và sự thay đổi đó mở ra nhiều cơ hội mới)
Nghĩa 2: Roi, que mỏng (dùng để đánh hoặc điều khiển)
Ví dụ:
The rider used a switch on the horse, and the switch guided it forward.
(Người cưỡi ngựa dùng một chiếc roi nhỏ, và que đó dẫn ngựa tiến lên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết