VIETNAMESE
ma lực
sức hút, mê hoặc, ma mị
ENGLISH
enchantment
/ɪnˈtʃɑːntmənt/
allure, fascination
Ma lực là sức hút mạnh mẽ hoặc không thể cưỡng lại.
Ví dụ
1.
Bức tranh có ma lực bí ẩn.
The painting had a mysterious enchantment.
2.
Ma lực của khu rừng làm anh ấy mê hoặc.
Enchantment of the forest captivated him.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của enchantment (ma lực) nhé!
Spell – Bùa chú
Phân biệt:
Spell là ma thuật hoặc lời nguyền được thi triển lên ai đó, rất gần nghĩa phép thuật với enchantment trong văn học hoặc thần thoại.
Ví dụ:
The forest was under a powerful spell.
(Khu rừng bị phong ấn bởi một bùa phép mạnh mẽ.)
Charm – Bùa mê
Phân biệt:
Charm là vật hoặc phép khiến người khác bị cuốn hút hoặc bị kiểm soát, đồng nghĩa nhẹ hơn với enchantment.
Ví dụ:
She wore a charm to protect herself from harm.
(Cô ấy đeo bùa để bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm.)
Magic – Phép thuật
Phân biệt:
Magic là năng lực siêu nhiên chung có thể tạo ra điều kỳ lạ, tương đương nghĩa rộng với enchantment.
Ví dụ:
There was a sense of magic in the air.
(Có một cảm giác huyền bí trong không khí.)
Allure – Sức quyến rũ ma mị
Phân biệt:
Allure mang sắc thái hấp dẫn khó cưỡng, như bị mê hoặc, tương đương nghĩa cảm xúc với enchantment trong văn học, tình yêu, nghệ thuật.
Ví dụ:
She couldn’t resist the allure of the mysterious stranger.
(Cô không thể cưỡng lại sức hút của người lạ bí ẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết