VIETNAMESE
đẹp trai không bằng chai mặt
tự tin hơn vẻ đẹp
ENGLISH
Confidence beats looks
/ˈkɒnfɪdəns biːts lʊks/
self-assurance, persistence
“Đẹp trai không bằng chai mặt” là cụm từ ám chỉ sự tự tin hoặc lì lợm có thể vượt qua vẻ ngoài.
Ví dụ
1.
Đẹp trai không bằng chai mặt khi xây dựng mối quan hệ.
Confidence beats looks in building strong relationships.
2.
Đẹp trai không bằng chai mặt mỗi lần.
Confidence beats looks every time.
Ghi chú
Từ Confidence beats looks là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ năng sống và phát triển bản thân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Self-assurance – Sự tự tin
Ví dụ:
Self-assurance often shows that confidence beats looks in many social situations.
(Sự tự tin thường cho thấy rằng tự tin vượt trội so với ngoại hình trong nhiều tình huống xã hội.)
Charisma – Sức hút cá nhân
Ví dụ:
People with charisma prove that confidence beats looks.
(Những người có sức hút cá nhân chứng minh rằng sự tự tin vượt trội hơn ngoại hình.)
Inner strength – Sức mạnh nội tâm
Ví dụ:
Inner strength is key to understanding how confidence beats looks.
(Sức mạnh nội tâm là chìa khóa để hiểu vì sao tự tin vượt trội hơn ngoại hình.)
Personal development – Phát triển bản thân
Ví dụ:
Confidence beats looks when one focuses on personal development.
(Sự tự tin vượt trội hơn ngoại hình khi một người tập trung vào phát triển bản thân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết