VIETNAMESE

kính thầy mến bạn

tôn sư trọng đạo, yêu quý bạn bè

word

ENGLISH

respect teachers and cherish friends

  
PHRASE

/rɪˈspɛkt ˈtiːʧərz ənd ˈʧɛrɪʃ frɛndz/

honor educators, value classmates

Từ “kính thầy mến bạn” là câu nói thể hiện lòng tôn kính thầy cô và tình cảm yêu thương bạn bè.

Ví dụ

1.

Anh ấy được nuôi dạy để kính thầy mến bạn.

He was raised to respect teachers and cherish friends.

2.

Trường học nhấn mạnh kính thầy mến bạn giữa các học sinh.

The school emphasizes respect for teachers and love among students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của respect nhé! check Honor - Tôn vinh Phân biệt: Honor thể hiện sự kính trọng sâu sắc và trang trọng đối với người có công, phẩm chất hoặc vị thế, khác với respect vốn có thể áp dụng rộng rãi hơn trong đời sống hàng ngày. Ví dụ: We honor our teachers on this special day. (Chúng tôi tôn vinh thầy cô vào ngày đặc biệt này.) check Admire - Ngưỡng mộ Phân biệt: Admire thường đi kèm sự đánh giá cao về tài năng hoặc phẩm chất, trong khi respect có thể dựa trên vị trí, vai trò xã hội hoặc đạo đức. Ví dụ: She deeply admires her mentor's patience and wisdom. (Cô ấy ngưỡng mộ sự kiên nhẫn và trí tuệ của người cố vấn.) check Appreciate - Trân trọng Phân biệt: Appreciate nhấn mạnh đến việc ghi nhận giá trị và công sức, thường dùng trong bối cảnh cảm ơn, khác với respect là sự kính trọng mang tính xã hội rộng hơn. Ví dụ: We really appreciate your help. (Chúng tôi thực sự trân trọng sự giúp đỡ của bạn.) check Value - Coi trọng Phân biệt: Value thường dùng trong ngữ cảnh nội bộ như quan hệ cá nhân, công việc, trong khi respect mang tính đối ngoại hoặc mang yếu tố nghi lễ hơn. Ví dụ: I value our friendship very much. (Tôi rất coi trọng tình bạn của chúng ta.)