VIETNAMESE
thấu tình đạt lý
hợp lý, thông cảm
ENGLISH
reasonable and empathetic
/ˈrizənəbəl ənd ˌɛmpəˈθɛtɪk/
fair and understanding
Từ “thấu tình đạt lý” diễn đạt sự hiểu biết và giải quyết vấn đề một cách hợp tình hợp lý.
Ví dụ
1.
Quyết định của cô ấy vừa thấu tình đạt lý với tất cả những người liên quan.
Her decision was both reasonable and empathetic to everyone involved.
2.
Phán quyết của thẩm phán thấu tình đạt lý đối với nạn nhân.
The judge’s ruling was reasonable and empathetic to the victim.
Ghi chú
Thấu tình đạt lý là một thành ngữ nói về việc suy xét vấn đề một cách công bằng, hợp tình hợp lý và cảm thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự đồng cảm và hợp lý này nhé!
Put yourself in someone’s shoes – Đặt mình vào vị trí của người khác
Ví dụ:
Before judging him, try to put yourself in his shoes.
(Trước khi phán xét anh ấy, hãy thử đặt mình vào hoàn cảnh của anh ấy.)
See both sides of the coin – Nhìn nhận vấn đề từ hai phía
Ví dụ:
A good mediator should always see both sides of the coin.
(Một người hòa giải giỏi nên luôn nhìn nhận vấn đề từ cả hai phía.)
Give someone the benefit of the doubt – Tin tưởng khi chưa rõ sự thật
Ví dụ:
I decided to give her the benefit of the doubt and believed she meant no harm.
(Tôi chọn cách tin cô ấy và nghĩ rằng cô ấy không có ý xấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết