VIETNAMESE
đường hẻm
ngõ, lối nhỏ
ENGLISH
Alley
/ˈæli/
lane
Đường hẻm là lối đi nhỏ giữa các khu dân cư hoặc trong đô thị.
Ví dụ
1.
Đường hẻm quá hẹp để xe ô tô có thể đi qua.
The alley is too narrow for cars to pass through.
2.
Các con hẻm thường dẫn đến các quán cà phê và cửa hàng nhỏ.
Alleys often lead to hidden cafes and shops.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ alley khi nói hoặc viết nhé!
Walk through an alley – đi qua đường hẻm
Ví dụ:
He walked through an alley to get home faster.
(Anh ta đi qua đường hẻm để về nhà nhanh hơn)
Get lost in an alley – lạc trong đường hẻm
Ví dụ:
We got lost in an alley in the old town.
(Chúng tôi bị lạc trong một đường hẻm ở khu phố cổ)
Hide in an alley – trốn trong đường hẻm
Ví dụ:
The thief hid in an alley after the robbery.
(Tên trộm trốn trong một đường hẻm sau vụ cướp)
Run down an alley – chạy xuống đường hẻm
Ví dụ:
The kids ran down an alley while playing tag.
(Bọn trẻ chạy xuống một đường hẻm khi chơi rượt đuổi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết