VIETNAMESE

hiệp khách

hiệp sĩ, người nghĩa hiệp

word

ENGLISH

chivalrous knight

  
NOUN

/ˈʃɪvəlrəs naɪt/

noble warrior

Hiệp khách là nhân vật nghĩa hiệp trong văn học cổ điển hoặc truyền thuyết.

Ví dụ

1.

Hiệp khách bảo vệ kẻ yếu.

The chivalrous knight defended the weak.

2.

Những câu chuyện về hiệp khách khơi nguồn cảm hứng can đảm.

Tales of chivalrous knights inspire courage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chivalrous knight nhé! check Gallant warrior – Chiến binh dũng cảm Phân biệt: Gallant warrior là chiến binh vừa can đảm vừa lịch thiệp, rất gần nghĩa với chivalrous knight trong văn học trung cổ. Ví dụ: The tale tells of a gallant warrior who defended the weak. (Câu chuyện kể về một chiến binh dũng cảm bảo vệ kẻ yếu.) check Noble knight – Hiệp sĩ cao quý Phân biệt: Noble knight là người chiến đấu vì lý tưởng và danh dự, gần nghĩa với chivalrous knight về tinh thần hiệp nghĩa. Ví dụ: The noble knight pledged loyalty to the queen. (Hiệp sĩ cao quý tuyên thệ trung thành với nữ hoàng.) check Valiant hero – Anh hùng quả cảm Phân biệt: Valiant hero nhấn mạnh lòng dũng cảm và tinh thần chiến đấu, tương đương về phẩm chất với chivalrous knight. Ví dụ: The valiant hero saved the village from disaster. (Anh hùng quả cảm đã cứu làng khỏi thảm họa.) check Honor-bound fighter – Chiến binh trọng danh dự Phân biệt: Honor-bound fighter là người chiến đấu vì lý tưởng và nghĩa vụ, đồng nghĩa sâu sắc với chivalrous knight. Ví dụ: He was an honor-bound fighter who never broke his word. (Anh ta là một chiến binh trọng danh dự, chưa từng thất hứa.)