VIETNAMESE

làm vì đam mê

thực hiện vì đam mê, làm vì yêu thích

word

ENGLISH

do it for passion

  
PHRASE

/du ɪt fɔr ˈpæʃən/

driven by passion, follow your interest

Từ “làm vì đam mê” diễn đạt hành động thực hiện một việc vì yêu thích, không phải vì mục đích khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy chọn làm vì đam mê, không phải vì tiền.

She chose to do it for passion, not for money.

2.

Anh ấy làm tình nguyện vì anh ấy làm vì đam mê.

He works as a volunteer because he does it for passion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của do it for passion nhé! check Pursue out of love - Theo đuổi vì yêu thích Phân biệt: Pursue out of love diễn tả hành động làm điều gì đó không vì tiền bạc, mà vì đam mê thật sự. Ví dụ: She writes poems pursuing out of love for literature. (Cô ấy làm thơ vì tình yêu với văn học.) check Driven by passion - Được thúc đẩy bởi đam mê Phân biệt: Driven by passion là cụm phổ biến diễn tả người hành động từ nguồn cảm hứng nội tại, gần với do it for passion. Ví dụ: He’s driven by passion rather than profit. (Anh ấy làm việc vì đam mê chứ không vì lợi nhuận.) check Follow your heart - Làm theo trái tim Phân biệt: Follow your heart là cách nói mang tính cảm hứng, gần nghĩa với do it for passion trong ngữ cảnh khuyến khích. Ví dụ: Just follow your heart and make the leap. (Hãy làm theo trái tim mình và bước đi.) check Create for joy - Sáng tạo vì niềm vui Phân biệt: Create for joy nhấn mạnh vào sự thỏa mãn cá nhân, không phải vì nghĩa vụ hay tài chính, rất gần với do it for passion. Ví dụ: Artists often create for joy, not fame. (Nghệ sĩ thường sáng tạo vì niềm vui, không vì danh tiếng.)