VIETNAMESE

nội bất xuất ngoại bất nhập

cấm vào ra

word

ENGLISH

no one enters or leaves

  
PHRASE

/nəʊ wʌn ˈɛntəz ɔː liːvz/

lockdown, restricted access

Nội bất xuất ngoại bất nhập là quy định không cho ai vào ra khu vực nhất định.

Ví dụ

1.

Trong thời gian phong tỏa, nội bất xuất ngoại bất nhập khỏi tòa nhà.

During the lockdown, no one enters or leaves the building.

2.

Khu vực đang phong tỏa; nội bất xuất ngoại bất nhập.

The area is on lockdown; no one enters or leaves.

Ghi chú

Nội bất xuất, ngoại bất nhập là một thành ngữ nói về tình huống bị phong tỏa, kiểm soát chặt chẽ, không cho ai ra vào. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự cách ly hoặc giới hạn tiếp cận nghiêm ngặt này nhé! check Lockdown – Lệnh phong tỏa hoàn toàn Ví dụ: The city went into lockdown after the outbreak. (Thành phố bị phong tỏa hoàn toàn sau khi dịch bùng phát.) check Seal off – Phong tỏa, chặn lối ra vào Ví dụ: Police sealed off the crime scene to prevent contamination. (Cảnh sát đã phong tỏa hiện trường để tránh làm hỏng bằng chứng.) check Under quarantine – Đang bị cách ly Ví dụ: The village remained under quarantine for two weeks. (Ngôi làng bị cách ly trong suốt hai tuần.)