VIETNAMESE
cờ hiệu
Lá cờ
ENGLISH
Flag
/flæɡ/
Banner
Cờ hiệu là biểu tượng được sử dụng để nhận diện hoặc báo hiệu.
Ví dụ
1.
Cờ hiệu được kéo lên trong buổi lễ.
The flag was raised during the ceremony.
2.
Con tàu sử dụng cờ đỏ như một tín hiệu cảnh báo.
The ship used a red flag as a warning.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ flag nhé!
Raise a red flag – Dấy lên sự nghi ngờ hoặc cảnh báo nguy hiểm
Ví dụ:
His sudden interest in money matters raised a red flag for the family.
(Việc anh ta đột ngột quan tâm đến tiền nong khiến gia đình nghi ngờ.)
Fly the flag – Thể hiện sự tự hào hoặc ủng hộ một nhóm hoặc quốc gia
Ví dụ:
She loves to fly the flag for women in science.
(Cô ấy rất thích thể hiện sự ủng hộ cho phụ nữ trong ngành khoa học.)
White flag – Dấu hiệu đầu hàng hoặc chấm dứt đối đầu
Ví dụ:
After hours of arguing, he finally raised the white flag.
(Sau nhiều giờ tranh cãi, cuối cùng anh ta đã chịu nhượng bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết