VIETNAMESE

lủm

hố nhỏ

word

ENGLISH

pit

  
NOUN

/pɪt/

hole

Lủm là một hố hoặc chỗ lõm nhỏ.

Ví dụ

1.

Con đường đầy những lủm nhỏ.

The trail was full of small pits.

2.

Một lủm đã được đào cho cây mới.

A pit was dug for the new tree.

Ghi chú

Từ pit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pit nhé! check Nghĩa 1: Hố, lỗ sâu (trên mặt đất hoặc bề mặt) Ví dụ: They dug a pit in the garden, and the pit was used for planting trees. (Họ đào một cái hố trong vườn, và cái hố đó được dùng để trồng cây) check Nghĩa 2: Hạt (của trái cây như đào hoặc ô liu) Ví dụ: She removed the pit from the peach, and the pit was tossed aside. (Cô ấy lấy hạt ra khỏi quả đào, và hạt đó bị ném sang một bên) check Nghĩa 3: Khu vực cạnh tranh, đấu trường (nghĩa bóng hoặc thực tế) Ví dụ: The traders worked in the pit of the stock exchange, and the noisy pit buzzed with energy. (Các nhà giao dịch làm việc trong khu vực cạnh tranh của sàn chứng khoán, và khu vực ồn ào đó tràn đầy năng lượng)