VIETNAMESE

sơ đồ xếp hàng

word

ENGLISH

Layout plan

  
NOUN

/ˈleɪaʊt plæn/

arrangement plan

Sơ đồ xếp hàng là bản vẽ hoặc mô tả vị trí sắp xếp các hàng hóa, phương tiện hoặc hành khách.

Ví dụ

1.

Sơ đồ xếp hàng đảm bảo việc lên tàu thuận lợi cho hành khách.

The layout plan ensures smooth boarding for passengers.

2.

Sơ đồ xếp hàng cần được điều chỉnh để chứa thiết bị lớn hơn.

The layout plan needs adjustments for larger equipment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ layout khi nói hoặc viết nhé! check Design a layout – thiết kế sơ đồ Ví dụ: The team designed a layout plan for the queue system. (Nhóm đã thiết kế sơ đồ xếp hàng cho hệ thống hàng chờ) check Check the layout – kiểm tra sơ đồ Ví dụ: The manager checked the layout to ensure smooth flow. (Quản lý đã kiểm tra sơ đồ để đảm bảo dòng người di chuyển trơn tru) check Follow the layout – theo sơ đồ Ví dụ: Visitors were asked to follow the layout during the event. (Khách tham quan được yêu cầu theo sơ đồ trong suốt sự kiện) check Update the layout – cập nhật sơ đồ Ví dụ: We need to update the layout as more people are expected. (Chúng ta cần cập nhật sơ đồ vì dự kiến có thêm nhiều người đến)