VIETNAMESE
tang gia bối rối
rối loạn gia đình, mất mát
ENGLISH
bereaved confusion
/bɪˈriːvd kənˈfjuːʒən/
mourning chaos
Tang gia bối rối là trạng thái lúng túng, rối loạn trong gia đình khi có tang.
Ví dụ
1.
Tang gia bối rối hiện rõ trong lễ tang.
The bereaved confusion was evident during the funeral.
2.
Cô ấy rơi vào trạng thái hoang mang tột độ sau khi mất chồng.
She was in a state of bereaved confusion after losing her husband.
Ghi chú
Từ bereaved confusion là một từ vựng thuộc lĩnh vực tâm lý và ứng xử xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Grief response – Phản ứng đau buồn
Ví dụ:
Bereaved confusion is a common grief response after losing a loved one.
(Sự bối rối trong tang gia là phản ứng đau buồn phổ biến sau khi mất người thân.)
Emotional turmoil – Rối loạn cảm xúc
Ví dụ:
During bereaved confusion, people often experience emotional turmoil.
(Trong thời gian bối rối vì tang gia, mọi người thường trải qua rối loạn cảm xúc.)
Funeral arrangements – Sắp xếp tang lễ
Ví dụ:
Making funeral arrangements while dealing with bereaved confusion can be overwhelming.
(Việc sắp xếp tang lễ trong lúc bối rối vì tang gia có thể rất quá tải.)
Shock stage – Giai đoạn sốc
Ví dụ:
Bereaved confusion often occurs during the shock stage of grief.
(Sự bối rối trong tang gia thường xảy ra trong giai đoạn sốc của quá trình đau buồn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết