VIETNAMESE

lạ gì

đã quen, không xa lạ

word

ENGLISH

familiar with

  
PHRASE

/fəˈmɪljər wɪθ/

used to, accustomed to

Từ “lạ gì” diễn đạt sự quen thuộc hoặc không bất ngờ về một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy không còn bất ngờ nữa; cô ấy đã lạ gì với những chiêu trò này.

She’s no longer surprised; she’s familiar with such tricks.

2.

Tôi đã lạ gì tình huống này; nó xảy ra thường xuyên.

I’m familiar with this situation; it happens often.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của familiar with nhé! check Accustomed to - Quen với Phân biệt: Accustomed to nhấn mạnh việc quen thuộc thông qua trải nghiệm lặp lại, gần giống familiar with nhưng thiên về thói quen. Ví dụ: She's accustomed to the cold weather. (Cô ấy đã quen với thời tiết lạnh.) check Acquainted with - Làm quen với Phân biệt: Acquainted with thường dùng để nói về sự quen biết người hoặc kiến thức cơ bản về điều gì đó, khác familiar with là mức độ quen sâu hơn. Ví dụ: He is acquainted with the manager of the store. (Anh ấy quen với quản lý cửa hàng.) check Used to - Đã quen Phân biệt: Used to dùng để diễn tả sự quen thuộc với một tình huống hay trạng thái trong quá khứ, trong khi familiar with dùng cho hiện tại. Ví dụ: I'm used to working late hours. (Tôi đã quen với việc làm việc muộn.) check Knowledgeable about - Có hiểu biết về Phân biệt: Knowledgeable about chỉ sự hiểu biết rõ về chủ đề, sâu hơn familiar with vốn chỉ biết sơ qua hoặc đủ để xử lý. Ví dụ: She’s very knowledgeable about classical music. (Cô ấy rất am hiểu nhạc cổ điển.)