VIETNAMESE
nét chữ nết người
chữ viết thể hiện tính cách
ENGLISH
Handwriting reflects character
/ˈhændraɪtɪŋ rɪˈflɛkts ˈkærɪktə/
Writing shows personality
“Nét chữ nết người” là cụm từ cho rằng cách viết chữ phản ánh tính cách con người.
Ví dụ
1.
Nét chữ nết người, như câu cụm từ thường nói.
Handwriting reflects character, as the saying goes.
2.
Nét chữ gọn gàng của cô ấy phản ánh tính cách ngăn nắp.
Her neat handwriting reflects her organized nature.
Ghi chú
Nét chữ nết người là một thành ngữ nói về việc chữ viết phản ánh phần nào tính cách và phẩm chất của con người. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự phản ánh tính cách qua hành vi và chi tiết nhỏ này nhé!
The devil is in the details – Chi tiết nhỏ tiết lộ nhiều điều
Ví dụ:
His resume was neat and precise—the devil is in the details.
(Sơ yếu lý lịch của anh ta gọn gàng và chính xác – chi tiết nhỏ tiết lộ rất nhiều điều.)
Actions speak louder than words – Hành động nói lên tất cả
Ví dụ:
Her careful handwriting showed her discipline—actions speak louder than words.
(Chữ viết tỉ mỉ của cô ấy thể hiện tính kỷ luật – hành động nói lên tất cả.)
What you do reflects who you are – Việc bạn làm phản ánh con người bạn
Ví dụ:
Keeping everything tidy—what you do reflects who you are.
(Việc bạn giữ mọi thứ gọn gàng – điều đó phản ánh con người bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết