VIETNAMESE

tớ yêu cậu

tớ thương cậu, tớ yêu thương cậu

word

ENGLISH

I love you

  
PHRASE

/aɪ lʌv ju/

I’m in love with you, I adore you

Từ “tớ yêu cậu” là lời bày tỏ tình yêu sâu sắc dành cho người mình yêu thương.

Ví dụ

1.

Tớ yêu cậu hơn bất cứ thứ gì trên thế giới này.

I love you more than anything in this world.

2.

Cô ấy mỉm cười và đáp lại: “Tớ yêu cậu nữa.”

She smiled and replied, “I love you too.”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I love you nhé! check I’m in love with you - Tớ đang yêu cậu Phân biệt: I’m in love with you nhấn mạnh cảm xúc sâu sắc, đồng nghĩa tình cảm với I love you nhưng trang trọng hơn một chút. Ví dụ: I’m in love with you and I can't hide it. (Tớ đang yêu cậu và không thể giấu được nữa.) check I adore you - Tớ yêu quý cậu Phân biệt: I adore you mang sắc thái nhẹ nhàng, dịu dàng hơn I love you, thường dùng trong bối cảnh trìu mến. Ví dụ: I adore you for who you are. (Tớ yêu quý cậu vì con người thật của cậu.) check I’m crazy about you - Tớ mê cậu lắm Phân biệt: I’m crazy about you là cách nói hiện đại, thân mật và mãnh liệt, đồng nghĩa cảm xúc với I love you. Ví dụ: I’m crazy about you and can’t stop thinking of you. (Tớ mê cậu lắm và không ngừng nghĩ về cậu.) check I’m yours - Tớ là của cậu Phân biệt: I’m yours là cách bày tỏ tình yêu mang tính cam kết và lãng mạn, gần nghĩa sâu sắc với I love you. Ví dụ: I’m yours, now and always. (Tớ là của cậu, bây giờ và mãi mãi.)