VIETNAMESE
mỗi năm
hàng năm, hằng năm
ENGLISH
yearly
/ˈjɪəli/
annually, every year
Mỗi năm là từ chỉ sự việc diễn ra đều đặn, lặp đi lặp lại mỗi năm một lần hoặc nhiều lần
Ví dụ
1.
Lễ hội được tổ chức mỗi năm vào mùa xuân.
The festival is held yearly in spring.
2.
Công ty tiến hành đánh giá hiệu suất mỗi năm.
The company conducts performance reviews yearly.
Ghi chú
Từ yearly là một từ ghép của year – năm, -ly – hậu tố chỉ tần suất. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ tương tự nhé!
Monthly – hàng tháng
Ví dụ:
We release a monthly update for the software.
(Chúng tôi phát hành bản cập nhật hàng tháng cho phần mềm.)
Daily – hàng ngày
Ví dụ:
He goes for a daily run in the park.
(Anh ấy chạy bộ hàng ngày trong công viên.)
Weekly – hàng tuần
Ví dụ:
They publish a weekly newsletter every Friday.
(Họ phát hành bản tin hàng tuần vào thứ Sáu.)
Year-end – cuối năm
Ví dụ:
The company announced year-end bonuses yesterday.
(Công ty đã công bố thưởng cuối năm vào hôm qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết