VIETNAMESE
tính ám thị
sự dễ bị ảnh hưởng
ENGLISH
Suggestibility
/səˌdʒɛs.tɪˈbɪl.ɪ.ti/
Susceptibility
Tính ám thị là khả năng bị ảnh hưởng bởi lời nói hoặc hành động của người khác.
Ví dụ
1.
Tính ám thị cao hơn khi bị thôi miên.
Suggestibility is higher in hypnosis.
2.
Tính ám thị khiến cô ấy dễ tin.
Her suggestibility made her believe easily.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ suggestibility nhé!
Suggest (verb) – đề xuất, ám thị
Ví dụ:
The therapist tried to suggest a new perspective.
(Nhà trị liệu cố gắng ám thị một góc nhìn mới)
Suggestion (noun) – sự gợi ý, sự ám thị
Ví dụ:
Under hypnosis, people respond to suggestion.
(Dưới trạng thái thôi miên, con người phản ứng với sự ám thị)
Suggestive (adjective) – có tính gợi ý, ám thị
Ví dụ:
The painting is suggestive of freedom.
(Bức tranh gợi lên cảm giác tự do)
Suggestively (adverb) – một cách ám thị, gợi ý
Ví dụ:
He spoke suggestively about the possibilities.
(Anh ấy nói một cách đầy ám chỉ về những khả năng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết