VIETNAMESE

Mặt bằng nhà

bố trí nhà

word

ENGLISH

house layout

  
NOUN

/haʊs ˈleɪaʊt/

floor plan; house plan

Mặt bằng nhà là sơ đồ bố trí không gian bên trong của ngôi nhà, thể hiện sự sắp xếp các phòng chức năng và lối đi.

Ví dụ

1.

Mặt bằng nhà được thiết kế để tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên và không gian.

The house layout was designed to maximize natural light and optimize space.

2.

Một mặt bằng nhà hợp lý tạo nên không gian sống tiện nghi cho cư dân.

A functional house layout is key to comfortable and efficient living.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ layout khi nói hoặc viết nhé! check Design a layout – thiết kế mặt bằng Ví dụ: The architect designed a layout that maximized natural light. (Kiến trúc sư đã thiết kế mặt bằng tối ưu ánh sáng tự nhiên) check Redraw a layout – vẽ lại mặt bằng Ví dụ: They had to redraw the layout after changing the number of rooms. (Họ phải vẽ lại mặt bằng sau khi thay đổi số lượng phòng) check Compare a layout – so sánh mặt bằng Ví dụ: Buyers often compare layouts of different houses before deciding. (Người mua thường so sánh mặt bằng của các căn nhà khác nhau trước khi quyết định) check Visualize a layout – hình dung mặt bằng Ví dụ: The software helps users visualize the layout in 3D. (Phần mềm giúp người dùng hình dung mặt bằng dưới dạng 3D)