VIETNAMESE
răng chìa ra ngoài
răng nhô ra
ENGLISH
protruding teeth
/prəˈtruːdɪŋ tiːθ/
buck teeth, misaligned teeth
“Răng chìa ra ngoài” là tình trạng hàm răng bị lệch và nhô ra ngoài so với bình thường.
Ví dụ
1.
Cô ấy phẫu thuật để chỉnh răng chìa ra ngoài.
She underwent surgery to correct her protruding teeth.
2.
Răng chìa ra ngoài có thể ảnh hưởng đến ngoại hình và sự tự tin.
Protruding teeth can affect one’s appearance and confidence.
Ghi chú
Từ Protruding teeth là một từ vựng thuộc lĩnh vực nha khoa và miêu tả ngoại hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dental misalignment – Lệch răng
Ví dụ:
Protruding teeth are a type of dental misalignment that can affect facial balance.
(Răng chìa ra ngoài là một dạng lệch răng có thể ảnh hưởng đến sự cân đối khuôn mặt.)
Overbite – Cắn sâu
Ví dụ:
An overbite often leads to protruding teeth if left untreated.
(Tình trạng cắn sâu thường gây ra răng chìa ra ngoài nếu không được điều trị.)
Orthodontic treatment – Điều trị chỉnh nha
Ví dụ:
Protruding teeth can be corrected with orthodontic treatment such as braces.
(Răng chìa ra ngoài có thể được chỉnh bằng phương pháp điều trị chỉnh nha như niềng răng.)
Facial profile – Gương mặt nhìn nghiêng
Ví dụ:
Protruding teeth affect the facial profile, especially in side view photos.
(Răng chìa ra ngoài ảnh hưởng đến đường nét gương mặt khi nhìn nghiêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết