VIETNAMESE
một ví dụ điển hình
ví dụ tiêu biểu, minh họa
ENGLISH
A prime example
/ə praɪm ɪɡˈzæmpl/
A classic case
“Một ví dụ điển hình” là một ví dụ minh họa rõ ràng và nổi bật cho một trường hợp hoặc tình huống.
Ví dụ
1.
Dự án này là một ví dụ điển hình về làm việc nhóm.
This project is a prime example of teamwork.
2.
Một ví dụ điển hình về thành công là sự phát triển của công ty họ.
A prime example of success is their company’s growth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của a prime example nhé!
Typical example - Ví dụ tiêu biểu
Phân biệt:
Typical example là ví dụ đại diện cho một nhóm hoặc loại, tương đương với a prime example nhưng thường dùng trong mô tả trung lập.
Ví dụ:
This is a typical example of careless driving.
(Đây là một ví dụ tiêu biểu cho việc lái xe ẩu.)
Perfect illustration - Minh hoạ hoàn hảo
Phân biệt:
Perfect illustration nhấn vào tính minh họa rõ ràng, gần với a prime example trong văn học hoặc thuyết trình.
Ví dụ:
That film is a perfect illustration of human resilience.
(Bộ phim là minh hoạ hoàn hảo cho sức chịu đựng của con người.)
Clear case - Trường hợp rõ ràng
Phân biệt:
Clear case dùng để chỉ ví dụ hiển nhiên, rõ ràng nhất của một điều gì đó, đồng nghĩa ngữ dụng với a prime example.
Ví dụ:
This is a clear case of fraud.
(Đây là một trường hợp rõ ràng của hành vi gian lận.)
Classic case - Trường hợp kinh điển
Phân biệt:
Classic case dùng khi điều gì đó thể hiện đúng như mong đợi hay lý thuyết, gần với a prime example nhưng thiên về văn nói.
Ví dụ:
It’s a classic case of bad timing.
(Đó là một trường hợp kinh điển của việc sai thời điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết