VIETNAMESE
nam phục
trang phục nam
ENGLISH
men’s attire
/mɛnz əˈtaɪr/
male outfit
Nam phục là các trang phục dành cho nam giới, thường mang phong cách lịch lãm hoặc đơn giản.
Ví dụ
1.
Trang phục nam của anh ấy phù hợp với sự kiện.
His men’s attire was suitable for the event.
2.
Nam phục thường bao gồm áo vest và cà vạt.
Men’s attire often includes suits and ties.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của attire nhé!
Outfit – Bộ trang phục
Phân biệt:
Outfit là cách gọi phổ biến cho toàn bộ trang phục đang mặc, gần nghĩa với attire trong thời trang thường ngày.
Ví dụ:
He wore a formal outfit to the interview.
(Anh ấy mặc bộ đồ trang trọng đến buổi phỏng vấn.)
Clothing – Quần áo
Phân biệt:
Clothing là từ chung chỉ tất cả trang phục, đồng nghĩa rộng và phổ thông hơn attire trong văn nói và viết.
Ví dụ:
Winter clothing is now on sale.
(Quần áo mùa đông hiện đang giảm giá.)
Garments – Y phục
Phân biệt:
Garments là cách gọi trang phục theo từng món đồ cụ thể, gần nghĩa trang trọng hơn với attire trong ngành may mặc.
Ví dụ:
The shop sells designer garments from Italy.
(Cửa hàng bán y phục hàng hiệu từ Ý.)
Apparel – Trang phục (trang trọng)
Phân biệt:
Apparel là từ trang trọng dùng trong ngành công nghiệp thời trang hoặc bán lẻ, tương đương với attire trong mô tả sản phẩm.
Ví dụ:
Sports apparel must be breathable and flexible.
(Trang phục thể thao cần phải thoáng khí và linh hoạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết