VIETNAMESE

có hiệu lực thi hành

Hiệu lực, có hiệu lực

word

ENGLISH

Effective

  
ADJ

/ɪˈfɛktɪv/

In force

Có hiệu lực thi hành là đã được phê duyệt và có thể thực hiện.

Ví dụ

1.

Luật có hiệu lực thi hành vào tháng sau.

The law becomes effective next month.

2.

Thỏa thuận có hiệu lực thi hành ngay lập tức.

The agreement is effective immediately.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của effective nhé! check In effect - Có hiệu lực Phân biệt: In effect là trạng thái đang được áp dụng, tương đương trực tiếp với effective trong ngữ cảnh văn bản pháp lý. Ví dụ: The new policy is now in effect. (Chính sách mới hiện đã có hiệu lực.) check In force - Đang có giá trị thi hành Phân biệt: In force là cụm pháp lý tương đương với effective, dùng phổ biến trong luật và quy định hành chính. Ví dụ: The regulation remains in force until amended. (Quy định vẫn có hiệu lực thi hành cho đến khi được sửa đổi.) check Valid - Còn hiệu lực Phân biệt: Valid chỉ tình trạng hợp lệ và đang được công nhận, đồng nghĩa với effective trong văn bản pháp lý, giấy tờ hoặc hợp đồng. Ví dụ: This agreement is valid until the end of the year. (Thỏa thuận này còn hiệu lực đến cuối năm.) check Applicable - Có thể áp dụng Phân biệt: Applicable nhấn mạnh tính áp dụng thực tế của quy định, tương đương với effective trong một số tình huống kỹ thuật hoặc pháp lý. Ví dụ: The new rules are applicable to all departments. (Quy định mới có thể áp dụng cho tất cả các phòng ban.)