VIETNAMESE
người trú ngụ
người ở trọ, cư dân tạm thời
ENGLISH
lodger
/ˈlɑːʤər/
tenant
Người trú ngụ là người tạm thời ở một nơi nào đó để sinh sống hoặc nghỉ ngơi.
Ví dụ
1.
Người trú ngụ thuê một phòng ở vùng quê.
The lodger rented a room in the countryside.
2.
Người trú ngụ phải tuân theo nội quy của nhà.
Lodgers are required to follow the house rules.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lodger (người trú ngụ) nhé!
Tenant – Người thuê nhà
Phân biệt:
Tenant là người thuê và sinh sống trong một bất động sản, rất gần nghĩa với lodger trong bối cảnh hợp đồng thuê nhà dài hạn.
Ví dụ:
The tenant pays rent at the beginning of each month.
(Người thuê nhà trả tiền vào đầu mỗi tháng.)
Boarder – Người ăn ở trọ
Phân biệt:
Boarder là người sống chung với chủ nhà và có trả tiền ăn ở, tương đương cổ điển hơn với lodger.
Ví dụ:
The boarder was given a room and daily meals.
(Người ở trọ được cấp phòng và bữa ăn hằng ngày.)
Roomer – Người thuê phòng
Phân biệt:
Roomer là từ phổ biến ở Mỹ, chỉ người thuê một căn phòng trong nhà ai đó, đồng nghĩa thông dụng với lodger.
Ví dụ:
The roomer shared the bathroom with the host family.
(Người thuê phòng dùng chung nhà tắm với gia đình chủ nhà.)
Temporary resident – Cư dân tạm thời
Phân biệt:
Temporary resident là người cư trú tạm thời tại một địa điểm nào đó, đồng nghĩa trang trọng hơn với lodger.
Ví dụ:
Each temporary resident must register at the local office.
(Mỗi cư dân tạm trú phải đăng ký tại cơ quan địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết