VIETNAMESE

tình làng nghĩa xóm

tình hàng xóm, nghĩa xóm

word

ENGLISH

neighborly bond

  
NOUN

/ˈneɪbərli bɑnd/

community spirit, neighborly connection

Từ “tình làng nghĩa xóm” diễn đạt sự gắn bó, đoàn kết và tương trợ giữa những người hàng xóm.

Ví dụ

1.

Lễ hội là cơ hội để củng cố tình làng nghĩa xóm.

The festival is a chance to strengthen neighborly bonds.

2.

Tình làng nghĩa xóm rất quan trọng ở các làng nhỏ.

Neighborly bonds are vital in small villages.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của neighborly bond nhé! check Sense of community - Tình cảm cộng đồng Phân biệt: Sense of community diễn tả mối liên kết xã hội tích cực giữa hàng xóm, tương đương với neighborly bond. Ví dụ: This event fosters a sense of community. (Sự kiện này thúc đẩy tình cảm cộng đồng.) check Neighborhood spirit - Tinh thần xóm làng Phân biệt: Neighborhood spirit mang nghĩa gắn bó và thân thiết giữa cư dân, đồng nghĩa trực tiếp với neighborly bond. Ví dụ: There’s a strong neighborhood spirit in this area. (Khu vực này có tinh thần xóm làng rất mạnh.) check Community ties - Mối liên kết cộng đồng Phân biệt: Community ties mô tả mối liên hệ giữa người dân trong một khu vực, gần với neighborly bond trong bối cảnh xã hội học. Ví dụ: Strong community ties lead to safer neighborhoods. (Mối liên kết cộng đồng chặt chẽ tạo nên khu phố an toàn hơn.) check Good neighbor relations - Quan hệ láng giềng tốt Phân biệt: Good neighbor relations là cách diễn đạt rõ ràng và trang trọng của neighborly bond. Ví dụ: We strive to maintain good neighbor relations. (Chúng tôi luôn cố gắng duy trì quan hệ láng giềng tốt.)