VIETNAMESE
cho đi là nhận lại
chia sẻ, giá trị tinh thần
ENGLISH
Give and receive
/ɡɪv ənd rɪˈsiːv/
Share, Gain
“Cho đi là nhận lại” nhấn mạnh vào việc chia sẻ mang lại niềm vui và giá trị tinh thần.
Ví dụ
1.
Hãy cho đi và nhận lại sự tử tế mỗi ngày.
Give and receive kindness every day.
2.
Chia sẻ sự tử tế, nhận lại yêu thương.
Share kindness, get love.
Ghi chú
Cho đi là nhận lại là một thành ngữ nói về việc sự sẻ chia và cho đi thường sẽ được đền đáp bằng những giá trị khác, cả hữu hình lẫn vô hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về luật trao đổi tích cực trong cuộc sống này nhé!
Give to receive – Muốn nhận thì phải cho đi trước
Ví dụ:
In relationships, you have to give to receive.
(Trong các mối quan hệ, bạn phải cho đi nếu muốn nhận lại.)
You get what you give – Gieo gì gặt nấy trong nghĩa tích cực
Ví dụ:
She’s loved by many because you get what you give.
(Cô ấy được nhiều người yêu quý vì sống tử tế với người khác.)
Returns in kind – Được đáp lại
Ví dụ:
His support during hard times was returned in kind when he needed help.
(Sự giúp đỡ của anh ấy trong lúc khó khăn đã được đáp lại khi anh cần đến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết