VIETNAMESE
Bỏ đăng ký
Hủy đăng ký
ENGLISH
Unsubscribe
/ˌʌnsəbˈskraɪb/
Opt out
Bỏ đăng ký là hành động hủy đăng ký hoặc rút khỏi một dịch vụ.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã bỏ đăng ký nhận bản tin.
She unsubscribed from the newsletter.
2.
Anh ấy quyết định bỏ đăng ký dịch vụ.
He decided to unsubscribe from the service.
Ghi chú
Từ unsubscribe là một từ ghép của un- – gỡ bỏ, subscribe – đăng ký. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Uninstall – gỡ cài đặt
Ví dụ:
I had to uninstall the app because it was buggy.
(Tôi phải gỡ cài đặt ứng dụng vì nó bị lỗi.)
Unplug – rút phích điện
Ví dụ:
Don’t forget to unplug the iron after use.
(Đừng quên rút phích điện bàn ủi sau khi dùng.)
Subscribed – đã đăng ký
Ví dụ:
I’m subscribed to several newsletters.
(Tôi đăng ký nhận một số bản tin.)
Subscription – sự đăng ký
Ví dụ:
Your subscription will renew automatically.
(Gói đăng ký của bạn sẽ tự động gia hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết