VIETNAMESE

thành viên mới

người mới gia nhập

word

ENGLISH

new member

  
NOUN

/nuː ˈmɛmbər/

newcomer

Thành viên mới là người vừa tham gia vào một nhóm hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Thành viên mới được giới thiệu với nhóm trong cuộc họp.

The new member was introduced to the team during the meeting.

2.

Thành viên mới mang lại những góc nhìn mới cho tổ chức.

New members bring fresh perspectives to the organization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của new member (thành viên mới) nhé! check Newcomer – Người mới Phân biệt: Newcomer là người mới gia nhập nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng, rất gần nghĩa phổ biến với new member. Ví dụ: As a newcomer, she was warmly welcomed by the team. (Là người mới, cô ấy được cả nhóm chào đón nồng nhiệt.) check Recent joiner – Người vừa gia nhập Phân biệt: Recent joiner là cách diễn đạt trang trọng để chỉ thành viên vừa mới vào, tương đương chức năng với new member trong môi trường công việc. Ví dụ: The company introduced all the recent joiners at the meeting. (Công ty giới thiệu tất cả các thành viên mới trong cuộc họp.) check Fresh recruit – Tân binh Phân biệt: Fresh recruit thường dùng trong quân đội, đội nhóm hoặc tổ chức để chỉ người mới được tuyển, gần nghĩa với new member khi nhấn mạnh yếu tố "mới tuyển". Ví dụ: The team’s fresh recruit showed great potential. (Tân binh của đội thể hiện tiềm năng lớn.) check Initiate – Người mới được nhập môn Phân biệt: Initiate là người vừa mới được cho gia nhập vào một tổ chức có tính nghi lễ hoặc truyền thống, đồng nghĩa trang trọng với new member trong nhóm khép kín. Ví dụ: The initiates underwent a welcoming ceremony. (Những thành viên mới trải qua một buổi lễ chào mừng.)