VIETNAMESE
chủ mưu
kẻ đầu sỏ, người chỉ đạo
ENGLISH
mastermind
/ˈmæstərˌmaɪnd/
schemer
Chủ mưu là người lên kế hoạch và chỉ đạo thực hiện một hành động, thường là hành động tiêu cực.
Ví dụ
1.
Chủ mưu bị bắt giữ bởi cơ quan chức năng.
The mastermind was arrested by the authorities.
2.
Kế hoạch được dàn dựng bởi một chủ mưu thông minh.
The plan was orchestrated by a clever mastermind.
Ghi chú
Từ mastermind là một từ ghép của master – bậc thầy, mind – trí tuệ, tư duy. Dưới đây là một số từ ghép khác sử dụng thành phần master nhé!
Masterplan – kế hoạch tổng thể
Ví dụ:
The city has a masterplan for transportation development.
(Thành phố có kế hoạch tổng thể cho phát triển giao thông.)
Masterpiece – kiệt tác
Ví dụ:
The painting is considered a masterpiece of the Renaissance.
(Bức tranh này được xem là một kiệt tác thời Phục Hưng.)
Masterclass – lớp học nâng cao
Ví dụ:
She enrolled in a masterclass on classical piano.
(Cô ấy đăng ký tham gia lớp học nâng cao về piano cổ điển.)
Mindset – tư duy / cách nghĩ
Ví dụ:
A growth mindset is essential for learning.
(Một tư duy phát triển là điều thiết yếu cho việc học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết