VIETNAMESE

ong

ong mật

word

ENGLISH

bee

  
NOUN

/biː/

honey bee

Ong là côn trùng có cánh, thuộc bộ cánh màng, thường sống thành đàn và có khả năng đốt.

Ví dụ

1.

Con ong hút mật từ những bông hoa.

The bee collected nectar from the flowers.

2.

Một đàn ong xây tổ trên cây cổ thụ.

A swarm of bees built their hive in the old tree.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ bee nhé! check Busy as a bee – Rất bận rộn, chăm chỉ Ví dụ: She’s always busy as a bee when preparing for her exams. (Cô ấy lúc nào cũng bận rộn như con ong khi chuẩn bị cho kỳ thi.) check Have a bee in your bonnet – Ám ảnh, bị ám ảnh với điều gì đó Ví dụ: He’s got a bee in his bonnet about recycling and won't stop talking about it. (Anh ta bị ám ảnh với việc tái chế và không ngừng nói về nó.) check The bee’s knees – Tuyệt vời, xuất sắc (thường mang tính hài hước) Ví dụ: This new phone is the bee’s knees! (Chiếc điện thoại mới này tuyệt đỉnh luôn!)