VIETNAMESE

càn

phá bậy

word

ENGLISH

rampage

  
VERB

/ˈræmpeɪdʒ/

charge, destroy

“Càn” là hành động phá bừa, làm bậy không kiểm soát; thường dùng để chỉ sự lỗ mãng.

Ví dụ

1.

Đám trẻ càn phá cả hành lang.

The kids rampaged through the hall.

2.

Đừng càn kiểu vậy, nhẹ tay thôi.

Don’t càn like that, be gentle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rampage khi nói hoặc viết nhé! check Go on a rampage – nổi cơn càn quấy Ví dụ: The crowd went on a rampage after the match. (Đám đông đã nổi cơn càn quấy sau trận đấu) check Stop the rampage – ngăn chặn cuộc càn quấy Ví dụ: Police arrived in time to stop the rampage. (Cảnh sát đến kịp thời để ngăn chặn cuộc càn quấy) check Be killed in a rampage – bị giết trong cuộc tấn công bừa bãi Ví dụ: Several people were killed in the rampage. (Một số người đã thiệt mạng trong vụ càn quét)