VIETNAMESE

mối tình tay ba

tình tay ba, mối quan hệ phức tạp

word

ENGLISH

love triangle

  
NOUN

/lʌv ˈtraɪæŋɡl/

romantic entanglement

Mối tình tay ba là tình trạng yêu đương có ba người liên quan.

Ví dụ

1.

Bộ phim xoay quanh một mối tình tay ba kịch tính.

The movie centered around a dramatic love triangle.

2.

Mối tình tay ba thường dẫn đến xung đột.

Love triangles often lead to conflicts.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ love triangle khi nói hoặc viết nhé! check Be caught in a love triangle – bị cuốn vào mối tình tay ba Ví dụ: She found herself caught in a love triangle with two close friends. (Cô ấy nhận ra mình bị cuốn vào mối tình tay ba với hai người bạn thân) check Complicate a love triangle – làm phức tạp mối tình tay ba Ví dụ: His sudden return complicated the love triangle even more. (Sự trở lại bất ngờ của anh ấy đã làm phức tạp thêm mối tình tay ba) check Escape a love triangle – thoát khỏi mối tình tay ba Ví dụ: She finally escaped the love triangle by choosing to stay single. (Cô ấy cuối cùng đã thoát khỏi mối tình tay ba bằng cách chọn sống độc thân) check Describe a love triangle – mô tả mối tình tay ba Ví dụ: The novel describes a love triangle filled with secrets and betrayal. (Cuốn tiểu thuyết mô tả một mối tình tay ba đầy bí mật và phản bội)