VIETNAMESE

thừa thầy thiếu thợ

thiếu người làm, dư người chỉ đạo

word

ENGLISH

too many chiefs and not enough workers

  
PHRASE

/tu ˈmɛni ʧifs ənd nɑt ɪˈnʌf ˈwɜrkərz/

too many leaders, not enough doers

Từ “thừa thầy thiếu thợ” diễn đạt tình trạng mất cân bằng giữa người lao động trí óc và người lao động tay chân.

Ví dụ

1.

Công ty gặp tình trạng thừa thầy thiếu thợ.

The company faced a situation of too many chiefs and not enough workers.

2.

Nền kinh tế gặp khó khăn với vấn đề thừa thầy thiếu thợ.

The economy struggles with the issue of too many chiefs and not enough workers.

Ghi chú

Thừa thầy thiếu thợ là một thành ngữ nói về việc có quá nhiều người chỉ đạo nhưng lại thiếu người trực tiếp làm việc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự mất cân bằng giữa người ra lệnh và người thực thi này nhé! check Too many cooks spoil the broth – Nhiều người cùng làm hỏng việc Ví dụ: With everyone trying to manage the event, it turned into chaos—too many cooks spoil the broth. (Ai cũng muốn điều hành sự kiện, nên rốt cuộc nó trở nên hỗn loạn.) check All chiefs and no Indians – Toàn người lãnh đạo, không ai làm Ví dụ: Our project team was all chiefs and no Indians, so nothing got done. (Nhóm dự án toàn người chỉ huy, không ai thực hiện nên chẳng làm được gì.) check Top-heavy – Có quá nhiều người quản lý so với người làm Ví dụ: The company became top-heavy with managers and not enough staff. (Công ty trở nên cồng kềnh vì có quá nhiều quản lý và thiếu nhân viên thực thi.)