VIETNAMESE

hàng giờ

mỗi giờ

word

ENGLISH

hourly

  
ADJ

/ˈaʊrli/

Hàng giờ mô tả một khoảng thời gian được lặp lại mỗi giờ.

Ví dụ

1.

Tàu khởi hành hàng giờ.

The train departs hourly.

2.

Các cập nhật hàng giờ có trên trang web.

Hourly updates are available on the website.

Ghi chú

Từ hourly là một từ ghép của hour – giờ, -ly – hậu tố chỉ tần suất hoặc tính từ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Daily – hàng ngày Ví dụ: He takes a daily walk every morning. (Anh ấy đi bộ hàng ngày mỗi sáng.) check Weekly – hàng tuần Ví dụ: We hold weekly team meetings on Fridays. (Chúng tôi tổ chức họp nhóm hàng tuần vào thứ Sáu.) check Hourglass – đồng hồ cát Ví dụ: The hourglass ran out after exactly three minutes. (Đồng hồ cát chảy hết sau đúng ba phút.) check Hour-long – kéo dài một tiếng Ví dụ: The presentation was an hour-long overview of the project. (Bài thuyết trình là một bản tóm tắt kéo dài một giờ.)