VIETNAMESE

người có tinh thần thể thao

người tôn trọng thể thao

word

ENGLISH

sportsmanlike person

  
NOUN

/ˈspɔːtsmənlaɪk ˈpɜːsn/

fair-minded athlete

“Người có tinh thần thể thao” là người thể hiện sự cống hiến, trung thực và tôn trọng trong các hoạt động thể thao.

Ví dụ

1.

Người có tinh thần thể thao tôn trọng đối thủ của họ.

A sportsmanlike person respects their opponents.

2.

Người có tinh thần thể thao thể hiện tinh thần chơi đẹp.

Sportsmanlike persons embody the spirit of fair play.

Ghi chú

Từ sportsmanlike là một từ ghép của sportsman – người chơi thể thao, -like – giống như), nghĩa là cư xử đúng mực, tôn trọng đối thủ trong thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ có hậu tố -like nhé! check Childlike – ngây thơ như trẻ con Ví dụ: Her childlike wonder made the trip magical. (Sngây thơ như trẻ con của cô ấy khiến chuyến đi trở nên kỳ diệu.) check Businesslike – chuyên nghiệp / nghiêm túc Ví dụ: He maintained a businesslike tone throughout the meeting. (Anh ấy giữ giọng điệu chuyên nghiệp trong suốt cuộc họp.) check Lifelike – giống như thật Ví dụ: The sculpture is incredibly lifelike. (Bức tượng trông giống như thật một cách đáng kinh ngạc.) check Sportsmanship – tinh thần thể thao Ví dụ: True sportsmanship means respecting your opponent. (Tinh thần thể thao thực sự là tôn trọng đối thủ.)