VIETNAMESE

Vàng vàng

vàng nhạt

word

ENGLISH

Pale yellow

  
ADJ

/peɪl ˈjɛləʊ/

light yellow, whitish

“Vàng vàng” là màu sắc vàng nhạt, không đậm.

Ví dụ

1.

Những bông hoa có màu vàng vàng.

The flowers were a pale yellow color.

2.

Ngôi nhà được sơn màu vàng vàng.

The house was painted a pale yellow.

Ghi chú

Từ pale yellow là một cụm từ gồm pale – nhạt, yellow – vàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ có chứa pale hoặc yellow nhé! Paleness – sự nhợt nhạt Ví dụ: His paleness worried the doctor. (Sự nhợt nhạt của anh ấy khiến bác sĩ lo lắng.) Yellowish – ngả vàng Ví dụ: The old photo had a yellowish tint. (Tấm ảnh cũ có sắc ngả vàng.) Yellowing – sự chuyển sang màu vàng Ví dụ: There’s some yellowing on the pages due to age. (Có vết ố vàng trên trang giấy vì đã cũ.) Pale-skinned – da nhợt nhạt Ví dụ: She was pale-skinned and visibly tired. (Cô ấy có làn da nhợt nhạt và trông rất mệt.)