VIETNAMESE

trích từ

lấy ra, tách ra

word

ENGLISH

excerpt

  
VERB

/ˈeksɜːrpt/

extract, cite

Trích từ là hành động lấy một phần nội dung từ nguồn khác.

Ví dụ

1.

Văn bản được trích từ một cuốn sách.

The text was excerpted from a book.

2.

Cô ấy đã trích một đoạn văn cho bài phát biểu.

She excerpted a paragraph for her speech.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của excerpt (trích từ) nhé! check Extract – Đoạn trích Phân biệt: Extract là một phần được lấy ra từ một văn bản lớn hơn, đồng nghĩa trực tiếp và phổ biến với excerpt. Ví dụ: This is an extract from her latest novel. (Đây là một đoạn trích từ tiểu thuyết mới nhất của cô ấy.) check Passage – Đoạn văn Phân biệt: Passage thường dùng cho một phần được đọc hoặc phân tích, gần nghĩa với excerpt trong giáo dục hoặc văn học. Ví dụ: The teacher asked us to analyze this passage. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích đoạn văn này.) check Quotation – Lời trích dẫn Phân biệt: Quotation là phần được trích nguyên văn từ một nguồn, gần nghĩa cụ thể với excerpt trong học thuật. Ví dụ: The speech included several famous quotations. (Bài phát biểu có nhiều trích dẫn nổi tiếng.) check Snippet – Mẩu trích Phân biệt: Snippet là phần ngắn được cắt ra từ văn bản, âm thanh, hoặc video, tương đương thân mật hơn với excerpt. Ví dụ: I read a snippet of the article online. (Tôi đọc một mẩu trích của bài báo trên mạng.)