VIETNAMESE
không tụ tập đông người
không tụ họp đông đúc
ENGLISH
no gatherings
/noʊ ˈɡæðərɪŋz/
avoid crowds, no group meetings
Từ “không tụ tập đông người” diễn đạt yêu cầu tránh việc nhóm họp nhiều người tại một chỗ.
Ví dụ
1.
Do đại dịch, không tụ tập đông người được phép.
Due to the pandemic, no gatherings are allowed.
2.
Trường học thông báo quy định không tụ tập đông người trong giờ giải lao.
The school announced a rule of no gatherings during breaks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của no gatherings (trong "không tụ tập đông người") nhé!
No public assembly – Cấm tụ tập nơi công cộng
Phân biệt:
No public assembly là cụm trang trọng, tương đương với no gatherings trong các quy định pháp lý.
Ví dụ:
Due to the pandemic, there is no public assembly allowed.
(Vì dịch bệnh, không được phép tụ tập nơi công cộng.)
No group activities – Không tổ chức hoạt động nhóm
Phân biệt:
No group activities gần nghĩa với no gatherings trong bối cảnh học đường, sự kiện, giải trí.
Ví dụ:
The school has banned group activities this month.
(Trường học cấm các hoạt động nhóm trong tháng này.)
No social events – Không tổ chức sự kiện xã hội
Phân biệt:
No social events là cách nói chính sách gần nghĩa no gatherings trong các văn bản hành chính.
Ví dụ:
Until further notice, no social events will be held.
(Cho đến khi có thông báo mới, sẽ không có sự kiện xã hội nào được tổ chức.)
No large crowds – Cấm tập trung đông người
Phân biệt:
No large crowds là cách nhấn mạnh quy mô số lượng, gần nghĩa với no gatherings trong cảnh báo y tế hoặc an ninh.
Ví dụ:
Authorities are enforcing a rule of no large crowds.
(Chính quyền đang thực thi quy định cấm tụ tập đông người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết