VIETNAMESE
dơi
ENGLISH
bat
/bæt/
flying mammal
Dơi là loài động vật có vú biết bay, bao gồm các loài dơi ăn quả và dơi ăn côn trùng.
Ví dụ
1.
Dơi xuất hiện vào hoàng hôn để săn mồi.
Bats emerged at dusk to hunt.
2.
Một đàn dơi sống trong hang.
A colony of bats lived in the cave.
Ghi chú
Từ bat là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bat nhé!
Nghĩa 1: Gậy đánh bóng (trong thể thao như bóng chày)
Ví dụ:
He swung the bat with force, and the bat hit the ball out of the park.
(Anh ấy vung gậy mạnh mẽ, và chiếc gậy đã đánh quả bóng bay ra khỏi sân)
Nghĩa 2: Chớp mắt (thường trong cụm từ "at the bat of an eye")
Ví dụ:
The magician made the rabbit disappear at the bat of an eye, and the quick bat stunned the audience.
(Nhà ảo thuật khiến con thỏ biến mất trong chớp mắt, và cái chớp mắt nhanh chóng đó làm khán giả kinh ngạc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết